Thành phần
Sầu riêng là loại trái cây rất bổ dưỡng, giàu vitamin, chất xơ cùng với các hợp chất thực vật có lợi cho sức khỏe. Trong 243 gram sầu riêng sẽ cung cấp:
Calo: 357
Chất xơ: 9 gram
Carb: 66 gram
Chất béo: 13 gram
Protein: 4 gram
sầu riêng
Sầu riêng chứa nhiều chất dinh dưỡng hơn hầu hết các loại trái cây khác
Vitamin B6: 38% của DV (giá trị dinh dưỡng hàng ngày)
Vitamin C: 80% của DV
Thiamine: 61% của DV
Kali: 30% của DV
Mangan: 39% của DV
Riboflavin: 29% của DV
Folate: 22% của DV
Niacin: 13% của DV
Đồng: 25% của DV
Magiê: 18% của DV
Nhờ vào bảng thành phần dinh dưỡng này mà sầu riêng đã trở thành một trong những loại trái cây bổ dưỡng nhất trên thế giới. Bên cạnh đó, nó còn chứa các hợp chất thực vật có lợi như carotenoids, anthocyanin, polyphenol và flavonoid.
Công dụng
Các lợi ích sức khỏe của sầu riêng
Trong nền y học cổ truyền của Malaysia, người ta đã sử dụng tất cả các bộ phận của cây sầu riêng, bao gồm rễ, vỏ, lá và quả để điều chế thành các phương thuốc chữa nhiều loại bệnh khác nhau, như vàng da hoặc sốt cao.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng, sầu riêng có thể mang lại một số lợi ích về sức khỏe sau:
Ngăn ngừa bệnh tim: các hợp chất thực vật có trong sầu riêng có tác dụng giảm mức cholesterol, ngăn chặn các tình trạng xơ cứng động mạch.
Giảm nguy cơ mắc ung thư: trong sầu riêng có chứa nhiều chất chống oxy hóa. Những chất này có khả năng làm vô hiệu hóa các gốc tự do - nguyên nhân chính dẫn tới hình thành và phát triển các tế bào ung thư trong cơ thể. Cụ thể, chiết xuất từ trái sầu riêng có thể ngăn ngừa ung thư vú lan rộng.
Kiểm soát lượng đường trong máu: chỉ số đường huyết (GI) có trong sầu riêng đạt mức thấp hơn so với các loại trái cây nhiệt đới khác. Vì vậy, việc tiêu thụ sầu riêng có thể giúp giảm được lượng đường trong máu, từ đó ngăn ngừa các nguy cơ gây bệnh tiểu đường hoặc tim mạch.
Chống nhiễm trùng: phần vỏ của sầu riêng là một nguồn cung cấp dồi dào các hợp chất có đặc tính chống nấm men và kháng khuẩn tuyệt vời.
Sầu riêng
Hướng dẫn sử dụng
Trong nền ẩm thực Đông Nam Á, sầu riêng thường được lựa chọn để chế biến thành các món ăn ngọt hoặc mặn. Cả phần thịt và hạt sầu riêng đều có thể ăn được, tuy nhiên hạt cần phải nấu chín trước khi sử dụng.
Hương vị của sầu riêng được mô tả là sự trộn lẫn giữa các vị như hạnh nhân, tỏi, phô mai và caramel. Mùi của nó nồng đến nỗi bị cấm mang vào một số khách sạn và hệ thống giao thông công cộng ở Đông Nam Á.
Các chế phẩm phổ biến từ loại trái cây này, bao gồm:
Súp
Nước ép
Nước ép sầu riêng
Nước ép sầu riêng thơm ngon bổ dưỡng
Hạt sầu riêng luộc hoặc rang
Kem, kẹo hoặc các món tráng miệng khác
Món ăn phụ
Ngoài ra, sầu riêng cũng được áp dụng trong y học cổ truyền và mang một số tính chất dược phẩm.